Thực đơn
Đồng_bằng_sông_Hồng Các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Hồng[6]Stt | Tên Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương | Tỉnh lỵ[7] | Thành phố | Thị xã | Quận | Huyện | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Biển số xe | Mã vùng ĐT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 1 | 12 | 17 | 7.328.400[8] | 3.358,9 | 2.182 | 40 29 đến 33 | 024 | |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | 1 | 1 | 6 | 1.368.840 | 822,8 | 1.664 | 99 | 0222 | |
3 | Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | 1 | 1 | 4 | 811.126 | 860,5 | 943 | 90 | 0226 | |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | 2 | 1 | 9 | 2.463.890 | 1.656 | 1.488 | 34 | 0220 | |
5 | Thành phố Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | 7 | 8 | 2.352.000 | 1.561,7 | 1.506 | 15 16 | 0225 | ||
6 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | 1 | 1 | 8 | 1.480.000 | 926 | 1.600 | 89 | 0221 | |
7 | Nam Định | Thành phố Nam Định | 1 | 9 | 1.839.900 | 1.652,6 | 1.113 | 18 | 0228 | ||
8 | Thái Bình | Thành phố Thái Bình | 1 | 7 | 1.790.500 | 1.570,5 | 1.139 | 17 | 0227 | ||
9 | Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | 2 | 7 | 1.066.000 | 1.253,3 | 863 | 88 | 0211 | ||
10 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 2 | 6 | 927.000 | 1.378.1 | 673 | 35 | 0229 | ||
Thực đơn
Đồng_bằng_sông_Hồng Các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Hồng[6]Liên quan
Đồng Đồng bằng sông Cửu Long Đồng Nai Đồng tính luyến ái Đồng Tháp Đồng bằng sông Hồng Đồng (đơn vị tiền tệ) Đồng Khánh Đồng Hới Đồng hồTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đồng_bằng_sông_Hồng http://www.gocnhin.net/cgi-bin/viewitem.pl?868 http://www.khucongnghiep.com.vn/news_detail.asp?ID... http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?Do... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid...